Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tutoreka

TUTOREKA COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Tutoreka - TUTOREKA COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 6 Phùng Khắc Khoan - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312349759 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Cổng thông tin

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312349759

Ngày cấp 02-07-2013 Ngày đóng MST 16-06-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tutoreka

Tên giao dịch

TUTOREKA COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 01684293979 /
Địa chỉ trụ sở

6 Phùng Khắc Khoan - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01684293979 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 6 Phùng Khắc Khoan - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312349759 / 02-07-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/10/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-437 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

160 Phan Đình Phùng-Phường Quang Trung-Thành phố Kon Tum-Kon Tum

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Tiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cổng thông tin Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312349759, 01684293979, TUTOREKA COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Đa Kao, Nguyễn Ngọc Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lập trình máy vi tính 62010
2 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
3 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
4 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
5 Cổng thông tin 63120
6 Quảng cáo 73100
7 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
8 Giáo dục mầm non 85100
9 Giáo dục tiểu học 85200
10 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
11 Giáo dục nghề nghiệp 8532
12 Đào tạo cao đẳng 85410
13 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
14 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
15 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
16 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600