Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đầu Tư Và Xây Dựng An Phú Thành Apt

AN PHU THANH APT CORP

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đầu Tư Và Xây Dựng An Phú Thành Apt - AN PHU THANH APT CORP có địa chỉ tại 62/1/11 Đường 27 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312352180 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thủ Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312352180

Ngày cấp 03-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đầu Tư Và Xây Dựng An Phú Thành Apt

Tên giao dịch

AN PHU THANH APT CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thủ Đức Điện thoại / Fax 0837263371 /
Địa chỉ trụ sở

62/1/11 Đường 27 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0837263371 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 62/1/11 Đường 27 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312352180 / 03-07-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/5/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Toán

Địa chỉ chủ sở hữu

62/1/11 Đường 27-Phường Hiệp Bình Chánh-Quận Thủ Đức-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Tiến Toán

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312352180, 0837263371, AN PHU THANH APT CORP, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Hiệp Bình Chánh, Nguyễn Tiến Toán

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Sửa chữa thiết bị điện 33140
5 Sửa chữa thiết bị khác 33190
6 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
19 Bán buôn gạo 46310
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
26 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
30 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
32 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
33 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
34 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
35 Quảng cáo 73100
36 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
37 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
38 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
39 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
40 Điều hành tua du lịch 79120
41 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
42 Giáo dục mầm non 85100
43 Giáo dục tiểu học 85200
44 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
45 Giáo dục nghề nghiệp 8532
46 Đào tạo cao đẳng 85410
47 Đào tạo đại học và sau đại học 85420