Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tiệc Cưới Emi

EMI WEDDING CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tiệc Cưới Emi - EMI WEDDING CO.,LTD có địa chỉ tại 333 Nguyễn Văn Luông - Phường 12 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312352381 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 6

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312352381

Ngày cấp 03-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tiệc Cưới Emi

Tên giao dịch

EMI WEDDING CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 6 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

333 Nguyễn Văn Luông - Phường 12 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 333 Nguyễn Văn Luông - Phường 12 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312352381 / 03-07-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/3/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-580-583 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Nguyệt Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

71A Đường Dân Chủ-Phường Bình Thọ-Quận Thủ Đức-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Nguyệt Thu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312352381, EMI WEDDING CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 6, Phường 12, Trần Nguyệt Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn đồ uống 4633
3 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
4 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
5 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
6 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
7 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
8 Cho thuê xe có động cơ 7710
9 Điều hành tua du lịch 79120
10 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
11 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330