Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Genta Thụy Sĩ

GENTA JSC

Công Ty Cổ Phần Genta Thụy Sĩ - GENTA JSC có địa chỉ tại 822/112 Hương Lộ 2, Khu phố 6 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312361555 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Bình Tân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312361555

Ngày cấp 09-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Genta Thụy Sĩ

Tên giao dịch

GENTA JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Bình Tân Điện thoại / Fax 0947717671 /
Địa chỉ trụ sở

822/112 Hương Lộ 2, Khu phố 6 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0947717671 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 822/112 Hương Lộ 2, Khu phố 6 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312361555 / 09-07-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/8/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Công Thiên

Địa chỉ chủ sở hữu

159/11 Điện Biên Phủ-Phường Đa Kao-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312361555, 0947717671, GENTA JSC, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Trị Đông A, Phan Công Thiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
2 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
3 Khai thác thuỷ sản biển 03110
4 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
5 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
10 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
13 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
14 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
15 Sản xuất giày dép 15200
16 In ấn 18110
17 Dịch vụ liên quan đến in 18120
18 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
19 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
20 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
21 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
22 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
23 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
24 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
25 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
26 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
27 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
28 Sản xuất máy luyện kim 28230
29 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
30 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
31 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
32 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
33 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
34 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
35 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
36 Tái chế phế liệu 3830
37 Xây dựng nhà các loại 41000
38 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
39 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
40 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
41 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
42 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
43 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
44 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
45 Bán buôn gạo 46310
46 Bán buôn thực phẩm 4632
47 Bán buôn đồ uống 4633
48 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
50 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
53 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
54 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
55 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
56 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
57 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
58 Bốc xếp hàng hóa 5224
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
60 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
61 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
62 Cổng thông tin 63120
63 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
64 Cho thuê xe có động cơ 7710
65 Cung ứng lao động tạm thời 78200
66 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
67 Đại lý du lịch 79110
68 Điều hành tua du lịch 79120
69 Dịch vụ đóng gói 82920