Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thành Phú Khang

THANH PHU KHANG COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thành Phú Khang - THANH PHU KHANG COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 111 đường số 5 - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312362809 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Bình Tân

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312362809

Ngày cấp 09-07-2013 Ngày đóng MST 11-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thành Phú Khang

Tên giao dịch

THANH PHU KHANG COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Bình Tân Điện thoại / Fax 0919967663082229644 / 0862539396
Địa chỉ trụ sở

111 đường số 5 - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0919967663082229644 / 0862539396
Địa chỉ nhận thông báo thuế 111 đường số 5 - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312362809 / 09-07-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/10/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Thị Tuyết Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Bến Nôm-Xã Phú Cường-Huyện Định Quán-Đồng Nai

Tên giám đốc

Võ Thị Tuyết Vân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312362809, 0919967663082229644, THANH PHU KHANG COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Trị Đông B, Võ Thị Tuyết Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây điều 01230
5 Trồng cây hồ tiêu 01240
6 Trồng cây cao su 01250
7 Trồng cây cà phê 01260
8 Trồng cây chè 01270
9 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
11 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
12 Khai thác gỗ 02210
13 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
14 Khai thác và thu gom than cứng 05100
15 Khai thác và thu gom than non 05200
16 Khai thác quặng sắt 07100
17 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
18 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
19 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
20 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
21 Khai thác và thu gom than bùn 08920
22 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
23 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
24 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
25 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
26 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
27 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
28 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
29 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
30 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
31 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
32 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
33 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
34 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
35 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
36 Chuẩn bị mặt bằng 43120
37 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
38 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
39 Bán buôn thực phẩm 4632
40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
42 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
45 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
46 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
47 Bốc xếp hàng hóa 5224
48 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
49 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
50 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
51 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300