Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Việt Tropical Fruits

VTFRUITS

Công Ty TNHH Việt Tropical Fruits - VTFRUITS có địa chỉ tại 39 Ba Vân - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312370609 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312370609

Ngày cấp 15-07-2013 Ngày đóng MST 28-11-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Việt Tropical Fruits

Tên giao dịch

VTFRUITS

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax 39490580 /
Địa chỉ trụ sở

39 Ba Vân - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 39490580 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 39 Ba Vân - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312370609 / 15-07-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Thị Xuyến

Địa chỉ chủ sở hữu

39 Ba Vân-Phường 14-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đoàn Thị Xuyến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312370609, 39490580, VTFRUITS, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 14, Đoàn Thị Xuyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
8 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn đồ uống 4633
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
15 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
16 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630