Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kokando

KOKANDO JSC

Công Ty Cổ Phần Kokando - KOKANDO JSC có địa chỉ tại Số 40 Hoa Đào - Phường 02 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312371747 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312371747

Ngày cấp 15-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kokando

Tên giao dịch

KOKANDO JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận Điện thoại / Fax (848)39322666 / (848)39325657
Địa chỉ trụ sở

Số 40 Hoa Đào - Phường 02 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (848)39322666 / (848)39325657
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 40 Hoa Đào - Phường 02 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312371747 / 15-07-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/18/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tống Viết Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

153 Nguyễn Văn Thủ-Phường Đa Kao-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0312371747, (848)39322666, KOKANDO JSC, TP Hồ Chí Minh, Quận Phú Nhuận, Phường 02, Tống Viết Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
4 Trồng cây chè 01270
5 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
8 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
9 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
10 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
11 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ uống 4633
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Dịch vụ ăn uống khác 56290
19 Dịch vụ đóng gói 82920