Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trừ Mối Khử Trùng Châu á

Công Ty TNHH Trừ Mối Khử Trùng Châu á có địa chỉ tại 196 Đỗ Xuân Hợp, Tổ 7, Khu phố 6 - Phường Phước Long A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312381512 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 9

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312381512

Ngày cấp 23-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trừ Mối Khử Trùng Châu á

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 9 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

196 Đỗ Xuân Hợp, Tổ 7, Khu phố 6 - Phường Phước Long A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 196 Đỗ Xuân Hợp, Tổ 7, Khu phố 6 - Phường Phước Long A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312381512 / 23-07-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Mộng Trinh

Địa chỉ chủ sở hữu

196 Đỗ Xuân Hợp, Tổ 7, Khu phố 6-Phường Phước Long A-Quận 9-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Thị Mộng Trinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312381512, TP Hồ Chí Minh, Quận 9, Phường Phước Long A, Trần Thị Mộng Trinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
6 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
7 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
8 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
9 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990