Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thép Kim Sang

KS STEEL

Công Ty TNHH Thép Kim Sang - KS STEEL có địa chỉ tại 151 Trần Não, Khu phố 3 - Phường Bình An - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312386126 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 2

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312386126

Ngày cấp 25-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thép Kim Sang

Tên giao dịch

KS STEEL

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 2 Điện thoại / Fax 37407706 / 37407806
Địa chỉ trụ sở

151 Trần Não, Khu phố 3 - Phường Bình An - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 37407706 / 37407806
Địa chỉ nhận thông báo thuế 151 Trần Não, Khu phố 3 - Phường Bình An - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312386126 / 25-07-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/26/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Thông Phúc

Địa chỉ chủ sở hữu

20 Phố 3, ấp 4-Xã Phú Vinh-Huyện Định Quán-Đồng Nai

Tên giám đốc

Trịnh Thông Phúc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0312386126, 37407706, KS STEEL, TP Hồ Chí Minh, Quận 2, Phường Bình An, Trịnh Thông Phúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn đồ uống 4633
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
14 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490