Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quốc Tế Linh Khoa

LINH KHOA INTERNATIONAL SERVICE TRADING COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quốc Tế Linh Khoa - LINH KHOA INTERNATIONAL SERVICE TRADING COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 655/8 Tô Ngọc Vân - Phường Tam Bình - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312392955 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thủ Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312392955

Ngày cấp 30-07-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quốc Tế Linh Khoa

Tên giao dịch

LINH KHOA INTERNATIONAL SERVICE TRADING COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thủ Đức Điện thoại / Fax 0862955334 / 0862955333
Địa chỉ trụ sở

655/8 Tô Ngọc Vân - Phường Tam Bình - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0862955334 / 0862955333
Địa chỉ nhận thông báo thuế 655/8 Tô Ngọc Vân - Phường Tam Bình - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312392955 / 30-07-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/30/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Thu Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

348/3 Phan Văn Trị-Phường 11-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Thị Thu Hằng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0312392955, 0862955334, LINH KHOA INTERNATIONAL SERVICE TRADING COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Tam Bình, Trần Thị Thu Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây điều 01230
4 Trồng cây hồ tiêu 01240
5 Trồng cây cao su 01250
6 Trồng cây cà phê 01260
7 Trồng cây chè 01270
8 Trồng cây lâu năm khác 01290
9 Chăn nuôi gia cầm 0146
10 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
11 Khai thác gỗ 02210
12 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
13 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
14 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
17 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
18 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
19 Sửa chữa thiết bị điện 33140
20 Xây dựng nhà các loại 41000
21 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
22 Xây dựng công trình công ích 42200
23 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
24 Phá dỡ 43110
25 Chuẩn bị mặt bằng 43120
26 Lắp đặt hệ thống điện 43210
27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
28 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
29 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
30 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
31 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
32 Bán mô tô, xe máy 4541
33 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
34 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
36 Bán buôn thực phẩm 4632
37 Bán buôn đồ uống 4633
38 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
40 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
41 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
44 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
46 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
47 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
48 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
49 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
50 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
51 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
52 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
53 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
54 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
56 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
57 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
58 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
59 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
60 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
61 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
62 Quảng cáo 73100
63 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
64 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
65 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
66 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
67 Đại lý du lịch 79110
68 Điều hành tua du lịch 79120
69 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
70 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
71 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
72 Giáo dục mầm non 85100
73 Giáo dục tiểu học 85200
74 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
75 Giáo dục nghề nghiệp 8532
76 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
77 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
78 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220