Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH W.A.B

W.A.B COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH W.A.B - W.A.B COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 62 Trương Công Định - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312398019 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312398019

Ngày cấp 01-08-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH W.A.B

Tên giao dịch

W.A.B COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

62 Trương Công Định - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 62 Trương Công Định - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312398019 / 01-08-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-07-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Nguyễn Trung Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

297/37B Tân Hòa Đông-Phường Bình Trị Đông-Quận Bình Tân-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lê Nguyễn Trung Kiên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312398019, W.A.B COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 14, Lê Nguyễn Trung Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
4 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
5 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
6 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
7 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
8 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
9 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
10 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
11 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
12 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
13 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
14 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
15 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
16 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
19 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100