Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Vina Samco

VINA SAMCO CO., LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Vina Samco - VINA SAMCO CO., LTD có địa chỉ tại 28 Phan Thúc Duyện - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312405467 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312405467

Ngày cấp 07-08-2013 Ngày đóng MST 15-10-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Vina Samco

Tên giao dịch

VINA SAMCO CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax 38115093 /
Địa chỉ trụ sở

28 Phan Thúc Duyện - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 38115093 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 28 Phan Thúc Duyện - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312405467 / 07-08-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/9/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-162 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tạ Tuấn Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

P 1003 Chung cư GP Invest, 170 Đê La Thành-Phường ô Chợ Dừa-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Tạ Tuấn Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312405467, 38115093, VINA SAMCO CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 4, Tạ Tuấn Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
8 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100