Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ushiwaka Việt Nam

USHIWAKA VIET NAM CO.,LTD

Công Ty TNHH Ushiwaka Việt Nam - USHIWAKA VIET NAM CO.,LTD có địa chỉ tại 9/2 Tôn Đức Thắng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312408637 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312408637

Ngày cấp 08-08-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ushiwaka Việt Nam

Tên giao dịch

USHIWAKA VIET NAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax (848)39102958 /
Địa chỉ trụ sở

9/2 Tôn Đức Thắng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (848)39102958 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 9/2 Tôn Đức Thắng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312408637 / 08-08-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/8/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Duy Nhất An

Địa chỉ chủ sở hữu

148/8 đường Hiệp Bình-Phường Hiệp Bình Chánh-Quận Thủ Đức-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lê Duy Nhất An

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0312408637, (848)39102958, USHIWAKA VIET NAM CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Lê Duy Nhất An

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn đồ uống 4633
3 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
4 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
6 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
7 Dịch vụ ăn uống khác 56290
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630