Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Vạn Thịnh Phát

VTP INTER CORP

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Vạn Thịnh Phát - VTP INTER CORP có địa chỉ tại Phòng 105, Lầu 1, Tòa nhà APCO, số 21/5 Trường Sơn - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312409398 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312409398

Ngày cấp 09-08-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Vạn Thịnh Phát

Tên giao dịch

VTP INTER CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax 0933550869 /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 105, Lầu 1, Tòa nhà APCO, số 21/5 Trường Sơn - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0933550869 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phòng 105, Lầu 1, Tòa nhà APCO, số 21/5 Trường Sơn - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312409398 / 09-08-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/9/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trung Tuyến

Địa chỉ chủ sở hữu

80/8/16A Đường số 12-Phường 11-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Trung Tuyến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312409398, 0933550869, VTP INTER CORP, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 4, Nguyễn Trung Tuyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
6 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
7 Khai thác thuỷ sản biển 03110
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
10 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
11 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
12 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
13 Sản xuất giày dép 15200
14 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
15 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
16 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
17 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
19 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
20 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
21 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
22 Thu gom rác thải không độc hại 38110
23 Thu gom rác thải độc hại 3812
24 Tái chế phế liệu 3830
25 Xây dựng nhà các loại 41000
26 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
27 Phá dỡ 43110
28 Chuẩn bị mặt bằng 43120
29 Lắp đặt hệ thống điện 43210
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
31 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
32 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
33 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
34 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
35 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
36 Bán mô tô, xe máy 4541
37 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
38 Bán buôn gạo 46310
39 Bán buôn thực phẩm 4632
40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
41 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
42 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
44 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
45 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
46 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
47 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
48 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
49 Quảng cáo 73100
50 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
51 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
52 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
53 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
54 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
55 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330