Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thực Phẩm Đại Thành

DATAFOCO

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thực Phẩm Đại Thành - DATAFOCO có địa chỉ tại 363/50 Đất Mới, Khu Phố 5 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312416331 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Bình Tân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312416331

Ngày cấp 13-08-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thực Phẩm Đại Thành

Tên giao dịch

DATAFOCO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Bình Tân Điện thoại / Fax 0973480996 /
Địa chỉ trụ sở

363/50 Đất Mới, Khu Phố 5 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0973480996 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 363/50 Đất Mới, Khu Phố 5 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312416331 / 13-08-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/14/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Vỹ

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Xuân Thới, Thôn Xuân An-Xã Tịnh Hòa-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Nguyễn Thành Vỹ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312416331, 0973480996, DATAFOCO, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Trị Đông A, Nguyễn Thành Vỹ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
11 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
12 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
13 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
14 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
15 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
16 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
19 Xây dựng công trình công ích 42200
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Phá dỡ 43110
22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
23 Lắp đặt hệ thống điện 43210
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
25 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
27 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
30 Bán buôn gạo 46310
31 Bán buôn thực phẩm 4632
32 Bán buôn đồ uống 4633
33 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
34 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
36 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
37 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
39 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
40 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
42 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
43 Bán buôn tổng hợp 46900
44 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
45 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
46 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
47 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
48 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
49 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
50 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
51 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
52 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
53 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
54 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
55 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
56 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
57 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
58 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
59 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
60 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
61 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
62 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
63 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
64 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
65 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
66 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
67 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
68 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
71 Bốc xếp hàng hóa 5224
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
73 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
74 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
75 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
76 Lập trình máy vi tính 62010
77 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
78 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
79 Cho thuê xe có động cơ 7710
80 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
81 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
82 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
83 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
84 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
85 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
86 Dịch vụ đóng gói 82920
87 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
88 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
89 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
90 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
91 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
92 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
93 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
94 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
95 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
96 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330