Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cafe Hà Lan

CAFE HA LAN CO.,LTD

Công Ty TNHH Cafe Hà Lan - CAFE HA LAN CO.,LTD có địa chỉ tại 88C Hùng Vương - Phường 09 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312416892 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 5

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ phục vụ đồ uống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312416892

Ngày cấp 13-08-2013 Ngày đóng MST 10-09-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cafe Hà Lan

Tên giao dịch

CAFE HA LAN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 5 Điện thoại / Fax 01226175878 /
Địa chỉ trụ sở

88C Hùng Vương - Phường 09 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01226175878 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 88C Hùng Vương - Phường 09 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312416892 / 13-08-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/14/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-315 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Quang Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Bon BunJang-Xã Trường Xuân-Huyện Đắk Song-Đắk Nông

Tên giám đốc

Lê Quang Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ phục vụ đồ uống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312416892, 01226175878, CAFE HA LAN CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 5, Phường 09, Lê Quang Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
2 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
3 Bán buôn gạo 46310
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn đồ uống 4633
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
8 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
9 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
11 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
12 Dịch vụ đóng gói 82920