Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vital Plus

VITAL PLUS CO.,LTD

Công Ty TNHH Vital Plus - VITAL PLUS CO.,LTD có địa chỉ tại Lầu 6, Fimexco Building, 231-233 Lê Thánh Tôn - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312424484 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312424484

Ngày cấp 20-08-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vital Plus

Tên giao dịch

VITAL PLUS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 0945743042 / 0862256604
Địa chỉ trụ sở

Lầu 6, Fimexco Building, 231-233 Lê Thánh Tôn - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0945743042 / 0862256604
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lầu 6, Fimexco Building, 231-233 Lê Thánh Tôn - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312424484 / 20-08-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/19/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Đình Long

Địa chỉ chủ sở hữu

27/1B Phạm Hồng Thái-Phường 10-Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Võ Đình Long

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312424484, 0945743042, VITAL PLUS CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Thành, Võ Đình Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn đồ uống 4633
5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
6 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
7 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
8 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
9 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
10 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630