Công Ty TNHH Dịch Vụ Kế Toán Và Tư Vấn Thuế Trí Việt - CôNG TY TNHH DVKT & TVT TRí VIệT có địa chỉ tại 7/11D đường Quán Tre - phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312424854 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 12
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0312424854 |
Ngày cấp | 20-08-2013 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Dịch Vụ Kế Toán Và Tư Vấn Thuế Trí Việt |
Tên giao dịch | CôNG TY TNHH DVKT & TVT TRí VIệT |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Quận 12 | Điện thoại / Fax | 0862536777 / 0862602939 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 7/11D đường Quán Tre - phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0862536777 / 0862602939 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 7/11D đường Quán Tre - phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 0312424854 / 20-08-2013 | Cơ quan cấp | Thành phố Hồ Chí Minh | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-08-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/20/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-430-431 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Mai Thành Trí |
Địa chỉ chủ sở hữu | 7/11D đường Quán Tre-phường Trung Mỹ Tây-Quận 12-TP Hồ Chí Minh |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Thị Thu |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0312424854, 0862536777, CôNG TY TNHH DVKT & TVT TRí VIệT, TP Hồ Chí Minh, Quận 12, Phường Trung Mỹ Tây, Mai Thành Trí, Nguyễn Thị Thu
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế | 69200 | |
| 2 | Hoạt động tư vấn quản lý | 70200 | |
| 3 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 | |
| 4 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 | |