Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thoại Châu

THOAI CHAU SERVICES TRADING COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thoại Châu - THOAI CHAU SERVICES TRADING COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 416/11 Lạc Long Quân - Phường 5 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312427608 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 11

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312427608

Ngày cấp 22-08-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thoại Châu

Tên giao dịch

THOAI CHAU SERVICES TRADING COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 11 Điện thoại / Fax 01222080308 /
Địa chỉ trụ sở

416/11 Lạc Long Quân - Phường 5 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01222080308 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 416/11 Lạc Long Quân - Phường 5 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312427608 / 22-08-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/20/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mã Văn Lến

Địa chỉ chủ sở hữu

416/11 Lạc Long Quân-Phường 5-Quận 11-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Mã Văn Lến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0312427608, 01222080308, THOAI CHAU SERVICES TRADING COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận 11, Phường 5, Mã Văn Lến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
7 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
9 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
10 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
11 Sản xuất giày dép 15200
12 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
13 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
14 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
15 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
16 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
17 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
18 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
19 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
20 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
21 Thu gom rác thải không độc hại 38110
22 Thu gom rác thải độc hại 3812
23 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
24 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
25 Tái chế phế liệu 3830
26 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
27 Xây dựng nhà các loại 41000
28 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
29 Phá dỡ 43110
30 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
31 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
32 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
33 Bán mô tô, xe máy 4541
34 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
35 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Bán buôn gạo 46310
38 Bán buôn thực phẩm 4632
39 Bán buôn đồ uống 4633
40 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
41 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
42 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
43 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
44 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
46 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
47 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
49 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
50 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
51 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
52 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
53 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100