Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đông Thảo Nguyên

DONG THAO NGUYEN JSC

Công Ty Cổ Phần Đông Thảo Nguyên - DONG THAO NGUYEN JSC có địa chỉ tại 421/9 Sư Vạn Hạnh nối dài - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312428986 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây hàng năm khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312428986

Ngày cấp 22-08-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đông Thảo Nguyên

Tên giao dịch

DONG THAO NGUYEN JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax 0838684307 /
Địa chỉ trụ sở

421/9 Sư Vạn Hạnh nối dài - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0838684307 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 421/9 Sư Vạn Hạnh nối dài - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312428986 / 22-08-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/23/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trân

Địa chỉ chủ sở hữu

245A Trần Quang Khải-Phường Tân Định-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây hàng năm khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312428986, 0838684307, DONG THAO NGUYEN JSC, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 12, Nguyễn Trân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
13 Khai thác gỗ 02210
14 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
15 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
16 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
17 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
21 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
22 Bốc xếp hàng hóa 5224