Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sas Logistics Vietnam

SAS LOGISTICS VIETNAM CO.,LTD

Công Ty TNHH Sas Logistics Vietnam - SAS LOGISTICS VIETNAM CO.,LTD có địa chỉ tại Số 368/23 Lê Hồng Phong - Phường 01 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312437130 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312437130

Ngày cấp 28-08-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sas Logistics Vietnam

Tên giao dịch

SAS LOGISTICS VIETNAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax 0909948325 /
Địa chỉ trụ sở

Số 368/23 Lê Hồng Phong - Phường 01 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0909948325 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 368/23 Lê Hồng Phong - Phường 01 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312437130 / 28-08-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/27/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-495 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

368/23 Lê Hồng Phong-Phường 01-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Văn Quang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312437130, 0909948325, SAS LOGISTICS VIETNAM CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 01, Trần Văn Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
13 Bốc xếp hàng hóa 5224
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229