Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Novatech

NOVATECH JSC

Công Ty Cổ Phần Novatech - NOVATECH JSC có địa chỉ tại 1/2E Đường số 20 - Phường 6 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312457320 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312457320

Ngày cấp 12-09-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Novatech

Tên giao dịch

NOVATECH JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax 0866816692 / 0839849015
Địa chỉ trụ sở

1/2E Đường số 20 - Phường 6 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0866816692 / 0839849015
Địa chỉ nhận thông báo thuế 1/2E Đường số 20 - Phường 6 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312457320 / 12-09-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/16/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Kim Yến

Địa chỉ chủ sở hữu

1/2E Đường số 20-Phường 6-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Kim Yến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312457320, 0866816692, NOVATECH JSC, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 6, Trần Kim Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
2 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
8 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
9 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300