Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hưng Long

Công Ty TNHH Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hưng Long có địa chỉ tại 572-573 Nguyễn Duy - Phường 10 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312459832 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 8

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312459832

Ngày cấp 16-09-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hưng Long

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 8 Điện thoại / Fax 0936667668 /
Địa chỉ trụ sở

572-573 Nguyễn Duy - Phường 10 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0936667668 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 572-573 Nguyễn Duy - Phường 10 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312459832 / 16-09-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/17/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Bích Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

16/5A ấp Tây-Phường Vĩnh Phú-TX Thuận An-Bình Dương

Tên giám đốc

Trần Thị Bích Ngọc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312459832, 0936667668, TP Hồ Chí Minh, Quận 8, Phường 10, Trần Thị Bích Ngọc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
8 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
9 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
10 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
11 Dịch vụ đóng gói 82920