Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Viễn Thông Cpts

CPTS TELECOMMUNICATION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Viễn Thông Cpts - CPTS TELECOMMUNICATION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại 1146/39/3 Quang Trung - Phường 8 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312470402 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312470402

Ngày cấp 23-09-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Viễn Thông Cpts

Tên giao dịch

CPTS TELECOMMUNICATION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

1146/39/3 Quang Trung - Phường 8 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 1146/39/3 Quang Trung - Phường 8 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312470402 / 23-09-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/20/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-164 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần ánh Tuyết

Địa chỉ chủ sở hữu

1146/39/3 Quang Trung-Phường 8-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312470402, CPTS TELECOMMUNICATION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 8, Trần ánh Tuyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Xây dựng công trình công ích 42200
3 Lắp đặt hệ thống điện 43210
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
6 Hoạt động viễn thông có dây 61100