Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Xuất Nhập Khẩu Kiến Lập

KIEN LAP IECT CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Xuất Nhập Khẩu Kiến Lập - KIEN LAP IECT CO.,LTD có địa chỉ tại 2/7 Bàu Cát 3 - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312475954 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312475954

Ngày cấp 25-09-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Xuất Nhập Khẩu Kiến Lập

Tên giao dịch

KIEN LAP IECT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax 0839493404 /
Địa chỉ trụ sở

2/7 Bàu Cát 3 - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0839493404 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 2/7 Bàu Cát 3 - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312475954 / 25-09-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/27/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

2/7 Bàu Cát 3-Phường 14-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Phượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312475954, 0839493404, KIEN LAP IECT CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 14, Nguyễn Ngọc Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây cao su 01250
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi dê, cừu 01440
8 Chăn nuôi lợn 01450
9 Chăn nuôi gia cầm 0146
10 Chăn nuôi khác 01490
11 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
12 Khai thác gỗ 02210
13 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
14 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
15 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
16 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
17 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
18 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
19 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
20 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
21 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
22 Sản xuất giày dép 15200
23 In ấn 18110
24 Dịch vụ liên quan đến in 18120
25 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
26 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
27 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
28 Xây dựng nhà các loại 41000
29 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
30 Xây dựng công trình công ích 42200
31 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
32 Chuẩn bị mặt bằng 43120
33 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
35 Bán buôn gạo 46310
36 Bán buôn thực phẩm 4632
37 Bán buôn đồ uống 4633
38 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
40 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
41 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
44 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
45 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
47 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
48 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
49 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
50 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
51 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
52 Bốc xếp hàng hóa 5224
53 Xuất bản phần mềm 58200
54 Lập trình máy vi tính 62010
55 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
56 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
57 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
58 Cổng thông tin 63120
59 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
60 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
61 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
62 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
63 Quảng cáo 73100
64 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
65 Đại lý du lịch 79110
66 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
67 Dịch vụ đóng gói 82920
68 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
69 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110