Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tokyo M Business Saigon

TOKYO M BUSINESS SAIGON CO.,LTD

Công Ty TNHH Tokyo M Business Saigon - TOKYO M BUSINESS SAIGON CO.,LTD có địa chỉ tại 17/22 Lê Thánh Tôn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312477817 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312477817

Ngày cấp 27-09-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tokyo M Business Saigon

Tên giao dịch

TOKYO M BUSINESS SAIGON CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

17/22 Lê Thánh Tôn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 17/22 Lê Thánh Tôn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312477817 / 27-09-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 9/26/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trình Thị Tường Vi

Địa chỉ chủ sở hữu

Thọ Lâm-Xã Hòa Hiệp Nam-Huyện Đông Hoà-Phú Yên

Tên giám đốc

Đồng Thị Thùy Trang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Minh Nguyệt

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0312477817, TOKYO M BUSINESS SAIGON CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Trình Thị Tường Vi, Đồng Thị Thùy Trang, Trần Minh Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ uống 4633
2 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
3 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
4 Dịch vụ ăn uống khác 56290
5 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
6 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
7 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300