Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Cua Đỏ

CUA DO TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Cua Đỏ - CUA DO TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 17A Đường số 9 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312486480 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thủ Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất hoá chất cơ bản

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312486480

Ngày cấp 02-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Cua Đỏ

Tên giao dịch

CUA DO TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thủ Đức Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

17A Đường số 9 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 17A Đường số 9 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312486480 / 02-10-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/3/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-083 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Thanh Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô B1 P.107, Chung cư 1A-1B Nguyễn Đình Chiểu-Phường Đa Kao-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Võ Thanh Vân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất hoá chất cơ bản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312486480, CUA DO TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Hiệp Bình Chánh, Võ Thanh Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Chăn nuôi trâu, bò 01410
5 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
6 Chăn nuôi dê, cừu 01440
7 Chăn nuôi lợn 01450
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 Khai thác và thu gom than cứng 05100
12 Khai thác và thu gom than non 05200
13 Khai thác quặng sắt 07100
14 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
17 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
18 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
19 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
20 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
21 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
22 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
23 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
24 Sản xuất vải dệt thoi 13120
25 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
26 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
27 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
28 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
29 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
30 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
31 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
32 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
33 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
34 Xây dựng nhà các loại 41000
35 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
36 Xây dựng công trình công ích 42200
37 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
38 Chuẩn bị mặt bằng 43120
39 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
40 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
41 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
42 Bán buôn gạo 46310
43 Bán buôn thực phẩm 4632
44 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
45 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
46 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
49 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
50 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
51 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
52 Vận tải hành khách đường sắt 49110
53 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
54 Vận tải bằng xe buýt 49200
55 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
56 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
57 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
58 Vận tải đường ống 49400
59 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
60 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
61 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
62 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
63 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
64 Đại lý du lịch 79110
65 Điều hành tua du lịch 79120
66 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
67 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300