Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giao Nhận Ktb

KTB LOGISTICS CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giao Nhận Ktb - KTB LOGISTICS CO.,LTD có địa chỉ tại 385 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường 24 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312492300 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312492300

Ngày cấp 07-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giao Nhận Ktb

Tên giao dịch

KTB LOGISTICS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh Điện thoại / Fax 0835118968 /
Địa chỉ trụ sở

385 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường 24 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0835118968 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 385 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường 24 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312492300 / 07-10-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/4/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đăng Bi

Địa chỉ chủ sở hữu

63/10 Khu phố Tây B-Phường Đông Hòa-TX Dĩ An-Bình Dương

Tên giám đốc

Nguyễn Đăng Bi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312492300, 0835118968, KTB LOGISTICS CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 24, Nguyễn Đăng Bi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
11 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
12 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
13 Bán mô tô, xe máy 4541
14 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn gạo 46310
17 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
18 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
24 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
25 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
26 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
30 Bốc xếp hàng hóa 5224
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
32 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
33 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100