Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nhất Nhất Việt

NHAT NHAT VIET JSC

Công Ty Cổ Phần Nhất Nhất Việt - NHAT NHAT VIET JSC có địa chỉ tại 145/51/25 Lê Đức Thọ - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312495622 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312495622

Ngày cấp 08-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nhất Nhất Việt

Tên giao dịch

NHAT NHAT VIET JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax 0862577846 / 0862577782
Địa chỉ trụ sở

145/51/25 Lê Đức Thọ - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0862577846 / 0862577782
Địa chỉ nhận thông báo thuế 145/51/25 Lê Đức Thọ - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312495622 / 08-10-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/8/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Triết

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thuyết Diêm-Xã Xuân Bình-Thị xã Sông Cầu-Phú Yên

Tên giám đốc

Nguyễn Xuân Triết

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312495622, 0862577846, NHAT NHAT VIET JSC, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 17, Nguyễn Xuân Triết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây cao su 01250
4 Trồng cây cà phê 01260
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 In ấn 18110
7 Dịch vụ liên quan đến in 18120
8 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
11 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
12 Sửa chữa thiết bị điện 33140
13 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
14 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
24 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
25 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
26 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
27 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
37 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
38 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
41 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
43 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
44 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
46 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
47 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
48 Xuất bản phần mềm 58200
49 Lập trình máy vi tính 62010
50 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
51 Quảng cáo 73100
52 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
53 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
54 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
55 Đại lý du lịch 79110
56 Điều hành tua du lịch 79120
57 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200