Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Na Ka

NA KA JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Na Ka - NA KA JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại 10 Phan Kế Bính - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312499507 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312499507

Ngày cấp 10-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Na Ka

Tên giao dịch

NA KA JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 0838555666 /
Địa chỉ trụ sở

10 Phan Kế Bính - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0838555666 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 10 Phan Kế Bính - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312499507 / 10-10-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-505 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Kỳ Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

56 Trần Quang Cơ-Phường Phú Thạnh-Quận Tân phú-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312499507, 0838555666, NA KA JOINT STOCK COMPANY, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Đa Kao, Ngô Kỳ Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
2 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
3 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
4 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
5 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
6 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
7 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
8 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
9 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
10 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
23 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
24 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
25 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
26 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
29 Dịch vụ ăn uống khác 56290
30 Lập trình máy vi tính 62010
31 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
32 Quảng cáo 73100
33 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
34 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
35 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
36 Đại lý du lịch 79110
37 Điều hành tua du lịch 79120
38 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
39 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
40 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
41 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
42 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
43 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
44 Hoạt động thể thao khác 93190
45 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
46 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290