Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Farm Milk

FARM MILK CO.,LTD

Công Ty TNHH Farm Milk - FARM MILK CO.,LTD có địa chỉ tại 413 Lê Quang Định - Phường 5 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312501682 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312501682

Ngày cấp 12-10-2013 Ngày đóng MST 26-03-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Farm Milk

Tên giao dịch

FARM MILK CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

413 Lê Quang Định - Phường 5 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 413 Lê Quang Định - Phường 5 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312501682 / 12-10-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/20/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Kim Cương

Địa chỉ chủ sở hữu

440 Lê Quang Định-Phường 11-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Võ Kim Cương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312501682, FARM MILK CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 5, Võ Kim Cương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
4 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722