Công Ty TNHH Thương Mại Thép Đại Tân - DAI TAN STEEL TRADING COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 02 Đặng Đức Thuật, Khu Nam Thiên 2, Khu đô thị Phú Mỹ Hưn - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312503168 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 7
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0312503168 |
Ngày cấp | 15-10-2013 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Thép Đại Tân |
Tên giao dịch | DAI TAN STEEL TRADING COMPANY LIMITED |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Quận 7 | Điện thoại / Fax | 0938303233 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 02 Đặng Đức Thuật, Khu Nam Thiên 2, Khu đô thị Phú Mỹ Hưn - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0938303233 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 02 Đặng Đức Thuật, Khu Nam Thiên 2, Khu đô thị Phú Mỹ Hưn - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 0312503168 / 15-10-2013 | Cơ quan cấp | Thành phố Hồ Chí Minh | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-10-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/14/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Huỳnh Trúc Quang |
Địa chỉ chủ sở hữu | 8/5/10 Đường số 44-Phường 14-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Hữu Bình |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0312503168, 0938303233, DAI TAN STEEL TRADING COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Tân Phong, Huỳnh Trúc Quang, Nguyễn Hữu Bình
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 2 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 3 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |