Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thi Đạt

THI DAT CO., LTD

Công Ty TNHH Thi Đạt - THI DAT CO., LTD có địa chỉ tại D16/26 R1 ấp 4 - Xã Vĩnh Lộc B - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312510655 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312510655

Ngày cấp 18-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thi Đạt

Tên giao dịch

THI DAT CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh Điện thoại / Fax 0854280789 / 0854280789
Địa chỉ trụ sở

D16/26 R1 ấp 4 - Xã Vĩnh Lộc B - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0854280789 / 0854280789
Địa chỉ nhận thông báo thuế D16/26 R1 ấp 4 - Xã Vĩnh Lộc B - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312510655 / 18-10-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/21/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-437 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Huyền Thi

Địa chỉ chủ sở hữu

D16/26 R1 ấp 4-Xã Vĩnh Lộc B-Huyện Bình Chánh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Phạm Thị Huyền Thi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312510655, 0854280789, THI DAT CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Huyện Bình Chánh, Xã Vĩnh Lộc B, Phạm Thị Huyền Thi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Xây dựng công trình công ích 42200
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Lắp đặt hệ thống điện 43210
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
6 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
11 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Lập trình máy vi tính 62010
15 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
16 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
17 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
18 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
19 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
20 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
21 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
23 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
24 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
25 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
26 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200