Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Kỹ Thuật Cao Osaka

OSAKATA CORP

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Kỹ Thuật Cao Osaka - OSAKATA CORP có địa chỉ tại 19 Bà Huyện Thanh Quan - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312518809 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 3

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312518809

Ngày cấp 23-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Kỹ Thuật Cao Osaka

Tên giao dịch

OSAKATA CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 3 Điện thoại / Fax 0839308689 / 0839308687
Địa chỉ trụ sở

19 Bà Huyện Thanh Quan - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0839308689 / 0839308687
Địa chỉ nhận thông báo thuế 19 Bà Huyện Thanh Quan - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312518809 / 23-10-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Trung Chính

Địa chỉ chủ sở hữu

55/10 Trần Hưng Đạo-Phường 06-Quận 5-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0312518809, 0839308689, OSAKATA CORP, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 06, Võ Trung Chính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530