Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sapro Vietnam

SAPRO VIETNAM JSC

Công Ty Cổ Phần Sapro Vietnam - SAPRO VIETNAM JSC có địa chỉ tại Lầu 6-7 Tòa nhà Mê Linh Point, Số 2 Ngô Đức Kế - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312525884 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Xuất bản phần mềm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312525884

Ngày cấp 29-10-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sapro Vietnam

Tên giao dịch

SAPRO VIETNAM JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 0918268133 /
Địa chỉ trụ sở

Lầu 6-7 Tòa nhà Mê Linh Point, Số 2 Ngô Đức Kế - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918268133 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lầu 6-7 Tòa nhà Mê Linh Point, Số 2 Ngô Đức Kế - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312525884 / 29-10-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/30/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-251 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Phi Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

247-249 Trần Hưng Đạo-Phường Cô Giang-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xuất bản phần mềm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312525884, 0918268133, SAPRO VIETNAM JSC, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Phạm Phi Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
3 Thu gom rác thải không độc hại 38110
4 Thu gom rác thải độc hại 3812
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
7 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
10 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Xuất bản phần mềm 58200
16 Hoạt động viễn thông có dây 61100
17 Hoạt động viễn thông không dây 61200
18 Hoạt động viễn thông khác 6190
19 Lập trình máy vi tính 62010
20 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
21 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
22 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
23 Cổng thông tin 63120
24 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
25 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
26 Quảng cáo 73100
27 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
28 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
29 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
30 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
31 Giáo dục nghề nghiệp 8532
32 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590