Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Gà Đất Việt

GA DAT VIET COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Gà Đất Việt - GA DAT VIET COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 212B/32 Nguyễn Trãi - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312532659 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi gia cầm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312532659

Ngày cấp 04-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Gà Đất Việt

Tên giao dịch

GA DAT VIET COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 0907859777 /
Địa chỉ trụ sở

212B/32 Nguyễn Trãi - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0907859777 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 212B/32 Nguyễn Trãi - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312532659 / 04-11-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-10-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/5/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoàng Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố Tây-Phường Vĩnh Phú-TX Thuận An-Bình Dương

Tên giám đốc

Nguyễn Hoàng Dương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi gia cầm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 0312532659, 0907859777, GA DAT VIET COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Nguyễn Cư Trinh, Nguyễn Hoàng Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
4 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
16 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
19 Cho thuê xe có động cơ 7710