Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Unimeat Việt Nam

UNIMEAT VN CO.,LTD

Công Ty TNHH Unimeat Việt Nam - UNIMEAT VN CO.,LTD có địa chỉ tại 208A Nguyễn Ngọc Nhựt - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312538354 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Tân phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312538354

Ngày cấp 08-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Unimeat Việt Nam

Tên giao dịch

UNIMEAT VN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Tân phú Điện thoại / Fax 0918744375 /
Địa chỉ trụ sở

208A Nguyễn Ngọc Nhựt - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918744375 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 208A Nguyễn Ngọc Nhựt - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312538354 / 08-11-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quý Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

74 Tổ 25, KP 2-Phường Trảng Dài-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Trần Quý Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312538354, 0918744375, UNIMEAT VN CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Tân Quý, Trần Quý Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn gạo 46310
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn đồ uống 4633
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
10 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
11 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933