Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thi Công Nhôm Kính Việt Nhật

Công Ty TNHH Thi Công Nhôm Kính Việt Nhật có địa chỉ tại Lô U, số 43 Cư xá Vĩnh Hội, Bến Vân Đồn - phường 08 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312547398 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 4

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312547398

Ngày cấp 18-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thi Công Nhôm Kính Việt Nhật

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 4 Điện thoại / Fax 0982736161 /
Địa chỉ trụ sở

Lô U, số 43 Cư xá Vĩnh Hội, Bến Vân Đồn - phường 08 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982736161 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô U, số 43 Cư xá Vĩnh Hội, Bến Vân Đồn - phường 08 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312547398 / 18-11-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/18/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-171 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn ái Thi

Địa chỉ chủ sở hữu

88/25 Trần Văn Quang-Phường 10-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn ái Thi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312547398, 0982736161, TP Hồ Chí Minh, Quận 4, Phường 08, Nguyễn ái Thi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
15 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730