Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Felix

FELIX CONSTRUCTION

Công Ty TNHH Xây Dựng Felix - FELIX CONSTRUCTION có địa chỉ tại A10/27C10 Đường số 10, ấp 2 - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312556804 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312556804

Ngày cấp 22-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Felix

Tên giao dịch

FELIX CONSTRUCTION

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

A10/27C10 Đường số 10, ấp 2 - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế A10/27C10 Đường số 10, ấp 2 - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312556804 / 22-11-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/25/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-432 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Đức Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

A10/27C10 Đường số 10, ấp 2-Xã Bình Hưng-Huyện Bình Chánh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Võ Đức Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0312556804, FELIX CONSTRUCTION, TP Hồ Chí Minh, Huyện Bình Chánh, Xã Bình Hưng, Võ Đức Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
14 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110