Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Bng

BNGTECH JSC

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Bng - BNGTECH JSC có địa chỉ tại 11 Lê Thước - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312563618 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 2

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312563618

Ngày cấp 27-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Bng

Tên giao dịch

BNGTECH JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 2 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

11 Lê Thước - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 11 Lê Thước - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312563618 / 27-11-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/26/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoàng Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

P402 Lô A3, Chung cư 5 tầng, đường Thái Thuận, Khu đô thị An-Phường An Phú-Quận 2-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Hoàng Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Văn Trường

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312563618, BNGTECH JSC, TP Hồ Chí Minh, Quận 2, Phường Thảo Điền, Nguyễn Hoàng Hải, Nguyễn Văn Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
3 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
4 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
5 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
6 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
7 Sửa chữa thiết bị điện 33140
8 Sửa chữa thiết bị khác 33190
9 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
10 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
11 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
14 Tái chế phế liệu 3830
15 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Lắp đặt hệ thống điện 43210
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Bán buôn gạo 46310
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
32 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
33 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
34 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
35 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
36 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
37 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
40 Bốc xếp hàng hóa 5224
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
42 Xuất bản phần mềm 58200
43 Hoạt động viễn thông có dây 61100
44 Hoạt động viễn thông không dây 61200
45 Hoạt động viễn thông khác 6190
46 Lập trình máy vi tính 62010
47 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
48 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
49 Cổng thông tin 63120
50 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
51 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
52 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
53 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
54 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
55 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
56 Quảng cáo 73100
57 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
58 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
59 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
60 Cho thuê xe có động cơ 7710
61 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
62 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
63 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
64 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210