Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mua Sắm Việt Toàn Cầu

VIET GLOBAL SHOPPING CO., LTD

Công Ty TNHH Mua Sắm Việt Toàn Cầu - VIET GLOBAL SHOPPING CO., LTD có địa chỉ tại 53 Hoàng Diệu - Phường 10 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312564153 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312564153

Ngày cấp 27-11-2013 Ngày đóng MST 06-08-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mua Sắm Việt Toàn Cầu

Tên giao dịch

VIET GLOBAL SHOPPING CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

53 Hoàng Diệu - Phường 10 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 53 Hoàng Diệu - Phường 10 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312564153 / 27-11-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 11/27/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-551 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Chỉnh

Địa chỉ chủ sở hữu

29/10 Đường D2-Phường 25-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Thành Chỉnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312564153, VIET GLOBAL SHOPPING CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Phú Nhuận, Phường 10, Nguyễn Thành Chỉnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn đồ uống 4633
3 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
4 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
5 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
6 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
10 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
11 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
12 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
13 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
14 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
15 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
16 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
17 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
18 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
19 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
20 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
21 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
22 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
23 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
26 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
27 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
28 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
29 Bốc xếp hàng hóa 5224
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
31 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
32 Hoạt động viễn thông có dây 61100
33 Hoạt động viễn thông không dây 61200
34 Quảng cáo 73100