Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH 1stvirtue

1STVIRTUE

Công Ty TNHH 1stvirtue - 1STVIRTUE có địa chỉ tại 64/2 Bình Lợi - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312569987 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312569987

Ngày cấp 02-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH 1stvirtue

Tên giao dịch

1STVIRTUE

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh Điện thoại / Fax 0862852288 /
Địa chỉ trụ sở

64/2 Bình Lợi - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 64/2 Bình Lợi - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312569987 / 02-12-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/3/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-437 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Trần Ngọc Trâm

Địa chỉ chủ sở hữu

2805 Ruby 1 - Saigon Pearl, 92 Nguyễn Hữu Cảnh-Phường 22-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Chí Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312569987, 0862852288, 1STVIRTUE, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 13, Ngô Trần Ngọc Trâm, Trần Chí Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xuất bản phần mềm 58200
2 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
3 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
4 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
5 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
6 Giáo dục nghề nghiệp 8532
7 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010