Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Nam Việt

CôNG TY CP TV NAM VIệT

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Nam Việt - CôNG TY CP TV NAM VIệT có địa chỉ tại 117 Đường D3, KDC Nam Long - Phường Phước Long B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312574874 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 9

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312574874

Ngày cấp 09-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Nam Việt

Tên giao dịch

CôNG TY CP TV NAM VIệT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 9 Điện thoại / Fax 0862889165 /
Địa chỉ trụ sở

117 Đường D3, KDC Nam Long - Phường Phước Long B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0862889165 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 117 Đường D3, KDC Nam Long - Phường Phước Long B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312574874 / 09-12-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/24/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-432 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hàng Thụy Bảo Trân

Địa chỉ chủ sở hữu

20/1 Đường 418, ấp 4-Xã Phước Vĩnh An-Huyện Củ Chi-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Hàng Thụy Bảo Trân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312574874, 0862889165, CôNG TY CP TV NAM VIệT, TP Hồ Chí Minh, Quận 9, Phường Phước Long B, Hàng Thụy Bảo Trân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
7 Dịch vụ liên quan đến in 18120
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
10 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
11 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
12 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
13 Sửa chữa thiết bị điện 33140
14 Sửa chữa thiết bị khác 33190
15 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
16 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
19 Xây dựng công trình công ích 42200
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Phá dỡ 43110
22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
23 Lắp đặt hệ thống điện 43210
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
25 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
27 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
28 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
29 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
30 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
31 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
32 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
34 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
35 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
38 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
41 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
42 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
45 Bốc xếp hàng hóa 5224
46 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
47 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
48 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
49 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
50 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
51 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
52 Quảng cáo 73100
53 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
54 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
55 Cho thuê xe có động cơ 7710
56 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
57 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
58 Điều hành tua du lịch 79120
59 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
60 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
61 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
62 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
63 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
64 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
65 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000