Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Đầu Tư Và Phát Triển Việt Nam

VIE DEINEX

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Đầu Tư Và Phát Triển Việt Nam - VIE DEINEX có địa chỉ tại 46/3 Cây Trâm - Phường 9 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312580638 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312580638

Ngày cấp 10-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Đầu Tư Và Phát Triển Việt Nam

Tên giao dịch

VIE DEINEX

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax 0912074814 /
Địa chỉ trụ sở

46/3 Cây Trâm - Phường 9 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912074814 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 46/3 Cây Trâm - Phường 9 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312580638 / 10-12-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/9/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Ngọc Hiên

Địa chỉ chủ sở hữu

46/3 Phạm Văn Chiêu-Phường 9-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Bùi Ngọc Hiên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312580638, 0912074814, VIE DEINEX, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 9, Bùi Ngọc Hiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
17 Chăn nuôi trâu, bò 01410
18 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
19 Chăn nuôi dê, cừu 01440
20 Chăn nuôi lợn 01450
21 Chăn nuôi gia cầm 0146
22 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
23 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
24 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
25 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
26 Khai thác gỗ 02210
27 Khai thác thuỷ sản biển 03110
28 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
29 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
30 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
31 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
32 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
33 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
34 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
35 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
36 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
37 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
38 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
39 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
40 Xây dựng nhà các loại 41000
41 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
42 Xây dựng công trình công ích 42200
43 Phá dỡ 43110
44 Chuẩn bị mặt bằng 43120
45 Lắp đặt hệ thống điện 43210
46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
47 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
48 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
49 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
50 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
51 Bán buôn gạo 46310
52 Bán buôn thực phẩm 4632
53 Bán buôn đồ uống 4633
54 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
56 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
57 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
60 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
61 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
63 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
64 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
65 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
67 Bốc xếp hàng hóa 5224
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
69 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
70 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
71 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
72 Quảng cáo 73100
73 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
74 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
75 Đại lý du lịch 79110
76 Điều hành tua du lịch 79120
77 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300