Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Freight Mark Việt Nam

FREIGHT MARK VIET NAM CO.,LTD

Công Ty TNHH Freight Mark Việt Nam - FREIGHT MARK VIET NAM CO.,LTD có địa chỉ tại 341-343 Điện Biên Phủ - Phường 15 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312584872 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuyển phát

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312584872

Ngày cấp 12-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Freight Mark Việt Nam

Tên giao dịch

FREIGHT MARK VIET NAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh Điện thoại / Fax 0906880599 /
Địa chỉ trụ sở

341-343 Điện Biên Phủ - Phường 15 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0906880599 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 341-343 Điện Biên Phủ - Phường 15 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312584872 / 12-12-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/11/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-256 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Anh Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

104/8 Nơ Trang Long-Phường 14-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lưu Nhật Tiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuyển phát Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312584872, 0906880599, FREIGHT MARK VIET NAM CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 15, Nguyễn Anh Khoa, Lưu Nhật Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
4 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
5 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
8 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
9 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
10 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
13 Bốc xếp hàng hóa 5224
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
15 Chuyển phát 53200
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
17 Dịch vụ đóng gói 82920