Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đại Hoàng Thông

DAI HOANG THONG CO.,LTD

Công Ty TNHH Đại Hoàng Thông - DAI HOANG THONG CO.,LTD có địa chỉ tại 16A Quốc Lộ 22, cư xá Bà Điểm - Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312585065 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312585065

Ngày cấp 12-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đại Hoàng Thông

Tên giao dịch

DAI HOANG THONG CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn Điện thoại / Fax 0969696996 /
Địa chỉ trụ sở

16A Quốc Lộ 22, cư xá Bà Điểm - Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0969696996 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 323H Đường ĐT 3, ấp 7 - Xã Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312585065 / 12-12-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/11/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Hữu Lý

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp An Thọ-Xã An Thạnh Thủy-Huyện Chợ Gạo-Tiền Giang

Tên giám đốc

Đặng Huỳnh Chí Nhân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312585065, 0969696996, DAI HOANG THONG CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Huyện Hóc Môn, Xã Bà Điểm, Lê Hữu Lý, Đặng Huỳnh Chí Nhân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
3 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
4 In ấn 18110
5 Dịch vụ liên quan đến in 18120
6 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
7 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
8 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
18 Bán mô tô, xe máy 4541
19 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
20 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
21 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
23 Bán buôn gạo 46310
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn đồ uống 4633
26 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
33 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
36 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
39 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
41 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
42 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
43 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
44 Hoạt động viễn thông khác 6190
45 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
46 Quảng cáo 73100
47 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
48 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
49 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
50 Cho thuê xe có động cơ 7710
51 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
52 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
53 Giáo dục nghề nghiệp 8532
54 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000