Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Trường Khải An

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Trường Khải An có địa chỉ tại Số 43 Đường số 16, Khu phố 3 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312590869 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thủ Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312590869

Ngày cấp 18-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Trường Khải An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thủ Đức Điện thoại / Fax 0944435956 /
Địa chỉ trụ sở

Số 43 Đường số 16, Khu phố 3 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0944435956 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 43 Đường số 16, Khu phố 3 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312590869 / 18-12-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/17/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Bá Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

1442A Hoàng Văn Thụ-Phường 4-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Bá Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312590869, 0944435956, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Hiệp Bình Chánh, Trần Bá Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
3 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
4 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
18 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
19 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
20 Bán mô tô, xe máy 4541
21 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn đồ uống 4633
26 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
31 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
34 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
35 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
38 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
39 Bốc xếp hàng hóa 5224
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
41 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
42 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
43 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
44 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
45 Quảng cáo 73100
46 Cho thuê xe có động cơ 7710
47 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
48 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
49 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120