Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Amama

AMAMA IMPORT EXPORT CO.,LTD

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Amama - AMAMA IMPORT EXPORT CO.,LTD có địa chỉ tại 28/3 Nguyễn Văn Mai - Phường 08 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312618899 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 3

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312618899

Ngày cấp 11-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Amama

Tên giao dịch

AMAMA IMPORT EXPORT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 3 Điện thoại / Fax 0987109098 /
Địa chỉ trụ sở

28/3 Nguyễn Văn Mai - Phường 08 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987109098 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 28/3 Nguyễn Văn Mai - Phường 08 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312618899 / 11-01-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/6/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Liên Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

28/3 Nguyễn Văn Mai-Phường 08-Quận 3-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Liên Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312618899, 0987109098, AMAMA IMPORT EXPORT CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 08, Nguyễn Ngọc Liên Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy sợi 01160
2 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây hàng năm khác 01190
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
7 Trồng cây điều 01230
8 Trồng cây hồ tiêu 01240
9 Trồng cây cao su 01250
10 Trồng cây cà phê 01260
11 Trồng cây chè 01270
12 Trồng cây lâu năm khác 01290
13 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
14 Chăn nuôi lợn 01450
15 Chăn nuôi gia cầm 0146
16 Chăn nuôi khác 01490
17 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
18 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
20 Khai thác gỗ 02210
21 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
22 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
23 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
24 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
25 Khai thác và thu gom than bùn 08920
26 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
27 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
28 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
29 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
30 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
31 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
32 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
33 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
34 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
35 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
36 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
37 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
38 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
39 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
40 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
41 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
42 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
43 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
44 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
45 Sản xuất giày dép 15200
46 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
47 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
48 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
49 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
50 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
51 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
52 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
53 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
54 In ấn 18110
55 Dịch vụ liên quan đến in 18120
56 Sao chép bản ghi các loại 18200
57 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
58 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
59 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
60 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
61 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
62 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
63 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
64 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
65 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
66 Sản xuất đồng hồ 26520
67 Sản xuất pin và ắc quy 27200
68 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
69 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
70 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
71 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
72 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
73 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
74 Sửa chữa thiết bị điện 33140
75 Sửa chữa thiết bị khác 33190
76 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
77 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
78 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
79 Thu gom rác thải không độc hại 38110
80 Thu gom rác thải độc hại 3812
81 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
82 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
83 Tái chế phế liệu 3830
84 Xây dựng nhà các loại 41000
85 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
86 Xây dựng công trình công ích 42200
87 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
88 Lắp đặt hệ thống điện 43210
89 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
90 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
91 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
92 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
93 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
94 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
95 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
96 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
97 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
98 Bán mô tô, xe máy 4541
99 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
100 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
101 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
102 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
103 Bán buôn gạo 46310
104 Bán buôn thực phẩm 4632
105 Bán buôn đồ uống 4633
106 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
107 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
108 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
109 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
110 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
113 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
114 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
115 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
116 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
117 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
118 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
119 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
120 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
121 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
122 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
123 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
124 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
125 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
126 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
127 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
128 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
129 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
130 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
131 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
132 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
133 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
134 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
135 Dịch vụ ăn uống khác 56290
136 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
137 Lập trình máy vi tính 62010
138 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
139 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
140 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
141 Cổng thông tin 63120
142 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
143 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 66220
144 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
145 Quảng cáo 73100
146 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
147 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
148 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
149 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
150 Cho thuê xe có động cơ 7710
151 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
152 Cho thuê băng, đĩa video 77220
153 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
154 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
155 Đại lý du lịch 79110
156 Điều hành tua du lịch 79120
157 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
158 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
159 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
160 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
161 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
162 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
163 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
164 Dịch vụ đóng gói 82920
165 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
166 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
167 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
168 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
169 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
170 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
171 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
172 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
173 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
174 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
175 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
176 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000