Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Nhật Khánh

NAKITA

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Nhật Khánh - NAKITA có địa chỉ tại 5/7 Đường số 8 - Phường Trường Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312621147 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thủ Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312621147

Ngày cấp 13-01-2014 Ngày đóng MST 29-09-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Nhật Khánh

Tên giao dịch

NAKITA

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thủ Đức Điện thoại / Fax 0989011388 /
Địa chỉ trụ sở

5/7 Đường số 8 - Phường Trường Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989011388 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 5/7 Đường số 8 - Phường Trường Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312621147 / 13-01-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/11/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Kim Loan

Địa chỉ chủ sở hữu

168/49 Đường D2-Phường 25-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Kim Loan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0312621147, 0989011388, NAKITA, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Trường Thọ, Nguyễn Thị Kim Loan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
17 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990