Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Albert Innovation

ALBERT INNOVATION CO.,LTD

Công Ty TNHH Albert Innovation - ALBERT INNOVATION CO.,LTD có địa chỉ tại 194/50/29 Bạch Đằng - Phường 24 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312630423 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312630423

Ngày cấp 18-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Albert Innovation

Tên giao dịch

ALBERT INNOVATION CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh Điện thoại / Fax 0937044068 /
Địa chỉ trụ sở

194/50/29 Bạch Đằng - Phường 24 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0937044068 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 194/50/29 Bạch Đằng - Phường 24 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312630423 / 18-01-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-083 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quang Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thông Quảng Long-Xã Kim Long-Huyện Châu Đức-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Trần Quang Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312630423, 0937044068, ALBERT INNOVATION CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 24, Trần Quang Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Khai thác và thu gom than bùn 08920
3 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
6 Thu gom rác thải không độc hại 38110
7 Thu gom rác thải độc hại 3812
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
12 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
13 Cho thuê xe có động cơ 7710
14 Đại lý du lịch 79110
15 Điều hành tua du lịch 79120
16 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200